Đăng Nhập
/
Đăng ký
한국어능력시험 연습
Chào mừng bạn đến với hệ thống ôn luyện thi topik trực tuyến
Giới thiệu
Hệ thống
Hướng dẫn ôn luyện
Hướng dẫn ôn thi
Bài thi Topik
Tự Ôn luyện
Ngữ pháp lý thuyết
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Ngữ pháp bài tập
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Từ Vựng
Topik 1~2
Topik 3~4
Topik 5~6
Ôn luyện Viết
Câu 51
Câu 52
Câu 53
Câu 54
Cùng Ôn luyện
Học cùng robot A.I
Hướng dẫn
Thiết lập mục tiêu
Cập nhật thời gian học
Hôm nay học gì?
Ôn thi
Làm đề Topik I
Đọc
Nghe
Làm đề Topik II
Đọc
Nghe
Kinh nghiệm
Cá nhân đã thi
Kinh nghiệm chung
Trang cá nhân
Thông tin tài khoản
Tổng quan
Phân tích hiệu quả
Ngữ pháp đã học
Từ vựng đã học
Trang chủ
>
Ngữ Pháp
>
4, [NGỮ PHÁP]-되 ‘nhưng’
4, [NGỮ PHÁP]-되 ‘nhưng’
nguyenthibichhue
March 5, 2022, 4:32 a.m.
1570
Chia sẻ
Thường được dùng trong văn viết và mang phong thái lịch sự, cổ xưa. Sử dụng khi tiếp nối mang tính tương phản đối lập giữa vế trước và vế sau (nối kết sự việc đối lập). Tương đương với nghĩa tiếng Việt là ‘nhưng’. Có biểu hiện tương tự là ‘지만
Click Here để làm bài tập...
Chức năng mới:
Học cùng Robot A.I.
Nâng cao kỹ năng làm bài nhanh chóng với sự trợ giúp của Robot A.I.
Bấm vào đây để sử dụng
Bài viết liên quan được xem nhiều nhất:
2, [NGỮ PHÁP]-기는거녕 ‘chẳng những không…. mà lại còn’
1, 관형형-(으)ㄴ는(으)ㄹN
3, [NGỮ PHÁP]-(으)랴-(으)랴 "nào là... nào là...", "vừa lo… vừa lo..."
7, [NGỮ PHÁP]-기에 망정이지
5, [NGỮ PHÁP]-는 이상
2, [NGỮ PHÁP] 반말체
4, [NGỮ PHÁP]-느니만큼
1, [NGỮ PHÁP]-는 가운데 "giữa lúc, trong lúc"
3.[NGỮ PHÁP] V-(으)ㅂ시다
2, [NGỮ PHÁP]-는 마당에 "một khi, khi, trong khi"