Đăng Nhập
/
Đăng ký
한국어능력시험 연습
Chào mừng bạn đến với hệ thống ôn luyện thi topik trực tuyến
Giới thiệu
Hệ thống
Hướng dẫn ôn luyện
Hướng dẫn ôn thi
Bài thi Topik
Tự Ôn luyện
Ngữ pháp lý thuyết
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Ngữ pháp bài tập
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Từ Vựng
Topik 1~2
Topik 3~4
Topik 5~6
Ôn luyện Viết
Câu 51
Câu 52
Câu 53
Câu 54
Cùng Ôn luyện
Học cùng robot A.I
Hướng dẫn
Thiết lập mục tiêu
Cập nhật thời gian học
Hôm nay học gì?
Ôn thi
Làm đề Topik I
Đọc
Nghe
Làm đề Topik II
Đọc
Nghe
Kinh nghiệm
Cá nhân đã thi
Kinh nghiệm chung
Trang cá nhân
Thông tin tài khoản
Tổng quan
Phân tích hiệu quả
Ngữ pháp đã học
Từ vựng đã học
Trang chủ
>
Ngữ Pháp
>
3, [NGỮ PHÁP]-노라면
3, [NGỮ PHÁP]-노라면
tranthithu
March 5, 2022, 4:32 a.m.
1574
Chia sẻ
Ngữ pháp này biểu hiện việc nếu liên tục, thường xuyên làm một việc gì đó ở vế trước thì sẽ cho ra một kết quả tương tự ở vế sau. Có biểu hiện tương tự là “V + 다가 보면”. So với 다가 보면, 다 보면 thì 노라면 được sử dụng một cách xưa cũ hơn.
Click Here để làm bài tập...
Chức năng mới:
Học cùng Robot A.I.
Nâng cao kỹ năng làm bài nhanh chóng với sự trợ giúp của Robot A.I.
Bấm vào đây để sử dụng
Bài viết liên quan được xem nhiều nhất:
7, [NGỮ PHÁP]-기에 망정이지
3, [NGỮ PHÁP]-(으)랴-(으)랴 "nào là... nào là...", "vừa lo… vừa lo..."
3.[NGỮ PHÁP] V-(으)ㅂ시다
3, [NGỮ PHÁP] N-조차 “ngay cả, thậm chí, kể cả”
5, [NGỮ PHÁP]-는 이상
2, [NGỮ PHÁP]-기는거녕 ‘chẳng những không…. mà lại còn’
5, [NGỮ PHÁP]-(느)ㄴ다고 치다
4, [NGỮ PHÁP]-되 ‘nhưng’
1, [NGỮ PHÁP]-는 가운데 "giữa lúc, trong lúc"
4, [NGỮ PHÁP]-느니만큼