2, [NGỮ PHÁP]- 는 김에 nhân tiện, nhân thể, tiện thể, sẵn tiện
nguyenthibichhue
March 5, 2022, 4:32 a.m.
1412
[A 는 김에 B] Thể hiện việc 'nhân cơ hội/ dịp làm việc A thì cùng làm việc B (xuất hiện, nảy sinh mà đã không được dự tính trước). Có thể dịch là 'nhân tiện, nhân thể, tiện thể, sẵn tiện...'