Đăng Nhập
/
Đăng ký
한국어능력시험 연습
Chào mừng bạn đến với hệ thống ôn luyện thi topik trực tuyến
Giới thiệu
Hệ thống
Hướng dẫn ôn luyện
Hướng dẫn ôn thi
Bài thi Topik
Tự Ôn luyện
Ngữ pháp lý thuyết
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Ngữ pháp bài tập
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
Từ Vựng
Topik 1~2
Topik 3~4
Topik 5~6
Ôn luyện Viết
Câu 51
Câu 52
Câu 53
Câu 54
Cùng Ôn luyện
Học cùng robot A.I
Hướng dẫn
Thiết lập mục tiêu
Cập nhật thời gian học
Hôm nay học gì?
Ôn thi
Làm đề Topik I
Đọc
Nghe
Làm đề Topik II
Đọc
Nghe
Kinh nghiệm
Cá nhân đã thi
Kinh nghiệm chung
Trang cá nhân
Thông tin tài khoản
Tổng quan
Phân tích hiệu quả
Ngữ pháp đã học
Từ vựng đã học
Trang chủ
>
Ngữ Pháp
>
2, [NGỮ PHÁP]- 다 보니
2, [NGỮ PHÁP]- 다 보니
nguyenthilan
March 5, 2022, 4:32 a.m.
1268
Chia sẻ
다 보니 diễn tả người nói phát hiện điều gì mới hay tình huống mới xảy ra sau khi thực hiện hành động nào đó liên tục trong quá khứ. -다 trong -다 보니 là hình thức rút gọn của -다가, diễn tả một hành động chen ngang khi một hành động khác đang xảy ra.
Click Here để làm bài tập...
Chức năng mới:
Học cùng Robot A.I.
Nâng cao kỹ năng làm bài nhanh chóng với sự trợ giúp của Robot A.I.
Bấm vào đây để sử dụng
Bài viết liên quan được xem nhiều nhất:
2, [NGỮ PHÁP]-기 일쑤이다 “thường xuyên, thường, hay…”
2, [NGỮ PHÁP] VA-네요 Cảm thánngạc nhiên khi biết một sự việc hoàn toàn mới
2, [NGỮ PHÁP] VA- 기
2, [NGỮ PHÁP] V-아어 있다 Trạng thái tiếp diễn
1, [NGỮ PHÁP]-(으)ㄴ 끝에
2, [NGỮ PHÁP]-다 못해
1,[NGỮ PHÁP] 만에
2. [NGỮ PHÁP] V-(으)려고
2, [NGỮ PHÁP]- 다 보니
3, [NGỮ PHÁP] -게 되다 'được, bị, trở nên, phải...'