STT
|
Thí sinh
|
Điểm
|
Thời gian thi
|
---|---|---|---|
1
|
Tu
|
100
|
Jan. 1, 2025, 8:17 p.m.
|
2
|
Quynh
|
90
|
Jan. 1, 2025, 9:44 p.m.
|
3
|
Phạm Linh Linh
|
90
|
Jan. 1, 2025, 7:39 a.m.
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
87
|
Jan. 2, 2025, 10:06 p.m.
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Nũ
|
86
|
Jan. 2, 2025, 2:18 p.m.
|
6
|
Nhung
|
84
|
Jan. 1, 2025, 4:25 p.m.
|
7
|
Lang Thị Minh Thư
|
82
|
Jan. 2, 2025, 11:18 a.m.
|
8
|
TRAN NGOC TRINH
|
82
|
Jan. 2, 2025, 9:16 a.m.
|
9
|
Nguyễn Hà
|
82
|
Jan. 1, 2025, 7:06 p.m.
|
10
|
Phạm Hồ Ngọc Tiên
|
72
|
Jan. 2, 2025, 9:55 p.m.
|