STT
|
Thí sinh
|
Điểm
|
Thời gian thi
|
---|---|---|---|
1
|
Đinh Thị Như Ái
|
100
|
Nov. 9, 2024, 3:49 p.m.
|
2
|
Dạ Nguyệt
|
100
|
Nov. 8, 2024, 7:58 p.m.
|
3
|
Hằng
|
98
|
Nov. 21, 2024, 12:26 a.m.
|
4
|
Hoàng Hiệp
|
98
|
Nov. 15, 2024, 7:43 p.m.
|
5
|
VO THI LE THANH
|
98
|
Nov. 9, 2024, 12:44 p.m.
|
6
|
Phương
|
98
|
Nov. 6, 2024, 9:37 a.m.
|
7
|
Huỳnh Nhật Minh
|
98
|
Nov. 5, 2024, 11:13 a.m.
|
8
|
Trần Diệu Ly
|
98
|
Nov. 4, 2024, 10:47 a.m.
|
9
|
Katy Clover
|
98
|
Nov. 1, 2024, 6:01 p.m.
|
10
|
Phung Nhung
|
97
|
Nov. 1, 2024, 11:54 a.m.
|