STT
|
Thí sinh
|
Điểm
|
Thời gian thi
|
---|---|---|---|
1
|
![]() Hằng
|
98
|
May 18, 2025, 5:05 p.m.
|
2
|
![]() Nguyen viet tinh
|
98
|
May 10, 2025, 8:36 p.m.
|
3
|
![]() Hongle
|
97
|
May 13, 2025, 9:10 p.m.
|
4
|
![]() to lan
|
96
|
May 15, 2025, 8:37 p.m.
|
5
|
![]() lê anh dũng
|
96
|
May 5, 2025, 8:26 p.m.
|
6
|
![]() Nguyễn Mây
|
95
|
May 18, 2025, 9:43 p.m.
|
7
|
![]() bùi hương
|
95
|
May 10, 2025, 8:55 a.m.
|
8
|
![]() Lương Phương Uyên
|
95
|
May 1, 2025, 9:49 p.m.
|
9
|
![]() Võ thị nga
|
94
|
May 17, 2025, 11:03 a.m.
|
10
|
![]() Hiệu
|
93
|
May 11, 2025, 6:51 a.m.
|