|
STT
|
Thí sinh
|
Điểm
|
Thời gian thi
|
|---|---|---|---|
|
1
|
Lê Thị Cẩm Thùy
|
93
|
Nov. 4, 2025, 10:23 a.m.
|
|
2
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
89
|
Nov. 5, 2025, 11:41 a.m.
|
|
3
|
Diễm
|
88
|
Nov. 2, 2025, 4:36 p.m.
|
|
4
|
Phuong Linh
|
81
|
Nov. 3, 2025, 9:16 p.m.
|
|
5
|
Nguyen Huynh Khoa
|
80
|
Nov. 2, 2025, 2 p.m.
|
|
6
|
dương thị như quỳnh
|
79
|
Nov. 2, 2025, 5:42 p.m.
|
|
7
|
trần thùy trang
|
79
|
Nov. 1, 2025, 12:18 p.m.
|
|
8
|
Dương
|
74
|
Nov. 1, 2025, 2:36 a.m.
|
|
9
|
Vĩnh Phát
|
72
|
Nov. 5, 2025, 9:50 p.m.
|
|
10
|
Nguyễn Quốc Việt
|
68
|
Nov. 4, 2025, 2:30 a.m.
|