STT
|
Thí sinh
|
Điểm
|
Thời gian thi
|
---|---|---|---|
1
|
Phạm Bích Ngọc
|
100
|
Oct. 10, 2024, 10:41 p.m.
|
2
|
Nguyễn Thị Nga
|
100
|
Oct. 4, 2024, 10:49 p.m.
|
3
|
Hoang thien kim
|
100
|
Oct. 4, 2024, 10:42 a.m.
|
4
|
Phan Thảo Nguyên
|
98
|
Oct. 12, 2024, 11:07 p.m.
|
5
|
Nguyễn xuân Quyết
|
98
|
Oct. 5, 2024, 10:34 a.m.
|
6
|
Dạ Nguyệt
|
97
|
Oct. 11, 2024, 8:59 p.m.
|
7
|
Lò Thị Em
|
97
|
Oct. 5, 2024, 11:31 p.m.
|
8
|
Phạm văn khoá
|
97
|
Oct. 4, 2024, 11:09 p.m.
|
9
|
Hà Ngọc
|
96
|
Oct. 12, 2024, 11:27 p.m.
|
10
|
Vũ Quỳnh Anh
|
96
|
Oct. 10, 2024, 10:26 p.m.
|